Thực đơn
Tuyên Huyên Danh sách phimNăm | Tên Tiếng Anh | Tên Phim Tiếng Việt | Vai Diễn | Hãng sản xuất | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1993 | The Edge Of Righteousness | Truy Nhật Hào Hùng | Diệp Mẫn | TVB | |
1994 | Eternity | Người Yêu Muôn Thuở | Hạ Gia Huệ | ||
Master Of Martial Arts | Lương Khoan Can Trường | Lâm Tú Tinh | |||
Happy Harmony | Hạnh Phúc Đâu Tự Có | Phùng Trình Trình | |||
Class Of Distinction | Xin Chào Thầy | Chương Tâm Di | |||
1995 | File Of Justice IV | Hồ Sơ Công Lý 4 | Trình Nhược Hy (Samantha) | ||
A Good Match From Heaven | Thiên Đình Kỳ Duyên | Hồng Tơ Tơ | |||
1996 | Cold Blood Warm Heart | Thiên Địa Nam Nhi | Tuyết Ngưng (Michelle) | ||
Outburst | Bùng Nổ | Lâm Xuyến | |||
1997 | File Of Justice V | Hồ Sơ Công Lý 5 | Trình Nhược Hy (Samantha) | ||
Old Time Buddy | Huynh Đệ Song Hành | Thiệu Phương Phương | 34 điểm, cao nhất 41 điểm | ||
A Recipe For The Heart | Mỹ vị thiên vương | Lương San San | 32 điểm, cao nhất 41 điểm | ||
1998 | Secret Of The Heart | Bí Mật Của Trái Tim | Đổng Nhược Nghiên (Kelly) | 35 điểm, cao nhất 45 điểm | |
Rural Hero | Người Hùng đảo Bình Châu | Chỉ Tâm | 34 điểm, cao nhất 43 điểm | ||
1999 | Man's Best Friend | Chú Chó Thông Minh | Dịch Lãng (Wing) | 30 điểm, cao nhất 36 điểm | |
Detective Investigation Files IV | Hồ Sơ Trinh Sát 4 | Võ Tiếu Quân (Quin) | 30 điểm, cao nhất 39 điểm | ||
Game Of Deceit | Trò Chơi May Rủi | Giang Ngọc Lân | 28 điểm, cao nhất 36 điểm | ||
2000 | Witness To A Prosecution | Bức Màn Bí Mật | Đường Tư | 33 điểm, cao nhất 44 điểm | |
When Dreams Come True | Ước Mơ Và Hiện Thực | Mỹ Chân | 29 điểm, cao nhất 36 điểm | ||
A Matter Of Customs | Lực lượng Hải Quan | Phùng Mãn Phấn (Moon) | 31 điểm, cao nhất 40 điểm | ||
2001 | A Step Into The Past | Cỗ máy thời gian | Ô Đình Phương | 33 điểm, cao nhất 46 điểm | |
2002 | Invisible Journey | Thế giới Muôn Màu | Lâm Lạc Nhi | 25 điểm, cao nhất 36 điểm | |
Golden Faith | Bước Ngoặt Cuộc Đời | Trình Thiên Lam (Rachel) | 29 điểm, cao nhất 43 điểm | ||
Burning Flame 2 | Đội Cứu Hỏa Anh Hùng | Linh (Khách mời) | 30 điểm, cao nhất 38 điểm | ||
Square Pegs | Đôi Đũa Lệch | Lăng Thể Phụng | 37 điểm, cao nhất 46 điểm | ||
Where Is My Love | Trung Quốc | ||||
2003 | A Chinese Ghost Story | Thiện Nữ U Hồn | Yến Hồng Diệp | Đài Loan | |
2004 | Lady Fan | Lương Duyên Tiền Định | Phàn Lê Huê | TVB | 29 điểm, cao nhất 36 điểm |
A Handful Of Love | Ba Họ Một Nhà | Cốc Huệ Đình | 28 điểm, cao nhất 38 điểm | ||
2005 | Life Made Simple | Chuyện Chàng Vượng | Huỳnh Kỳ Phụng (Catherine) | 34 điểm, cao nhất 43 điểm | |
Just Love | Bà Nhà Tôi | Cao Hy Mẫn (Honor) | 32 điểm, cao nhất 37 điểm | ||
2006 | Tin Foh | Thiên Hỏa | Hoa Ức Liên | Trung Quốc | |
Dicey Business | Cạm Bẫy | Lý Thanh Vân | TVB | 31 điểm, cao nhất 40 điểm | |
Below The Lion Rock | Dưới Chân Núi Sư Tử | Ngãi Mỹ | RTHK | ||
2007 | The Drive Of Life | Vòng Xoay Cuộc Đời | Hoa Thanh Du (Carmen) | TVB + CCTV | 31 điểm, cao nhất 39 điểm |
Parental Guidance | Trác Linh | Singapore (Sitcom) | |||
2008 | Healing Souls | Tâm Hồn Cao Thượng | Gu Lan | Trung Quốc | ATV phát sóng: 4 điểm |
Parentel Guidance 2 | Trác Linh | Singapore (Sitcom) | |||
2009 | Just Love 2 | Bà Nhà Tôi 2 | Cao Hy Mẫn (Honor) | TVB | 28 điểm, cao nhất 33 điểm |
Sisters Of Pearl | Tỳ Vết Của Ngọc | Chu Bích Hà | TVB | 27 điểm, cao nhất 36 điểm | |
ICAC Investigator 2009 | Đội hành Động Liêm Chính | Quách Duyệt Văn (Annie) | TVB + RTHK | Tập 1: 21 điểm | |
2010 | A Pillow Case of Mystery II | Kỳ án nhà Thanh II | Ngô Quân Nhu | TVB | 31 điểm, cao nhất 39 điểm |
Gun Metal Grey | Hình Cảnh | Hứa Văn Khiêm (Kim) | TVB | 30 điểm, cao nhất 36 điểm | |
2011 | Bountiful Blessings | Vạn Phúc Lầu | Huỳnh Phúc Hỷ | Singapore | |
Curse Of the Royal Harem | Vạn Hoàng Chi Vương | Nữu Hổ Lộc Y Lan | TVB | 30 điểm, cao nhất 43 điểm | |
2012 | Love Amongst War | Tiết Nhân Quý và Vương Bảo Xuyến | Vương Bảo Xuyến | Trung Quốc | top 15 rating 2012 |
Tiger Cubs | Phi Hổ | Trang Trác Hoa | TVB (Phim cuối tuần) | 28 điểm, cao nhất 31 điểm | |
Tân Đô thị Nhân | Người Đô thị | Hồ Đào | Trung Quốc | ||
Refresh 3+7 | Đổi Mới 3+7 | Vu Tĩnh | |||
2013 | The War Of Beauties | Hương Thảo Dược Tình Yêu | Mã Phức Phương | ||
2015 | Elite Brigade 3 | Hỏa Tốc Cứu Binh 3 | Triệu Lệ Phương | RTHK (Tập 1,4) | 21 điểm (TVB hỗ trợ phát sóng) |
2016 | The Hiddens | Ẩn Thế Giả Môn | Vi Minh | Malay-Nhật-HK | |
My Unfair Lady | Nữ Nhân Không Biết Nhõng Nhẽo | Lăng Mẫn (Molly Ling) | TVB | 29 điểm, cao nhất 29.3 điểm | |
Line Walker 2- The prelude | Sứ đồ hành giả 2 | Thi Gia Lợi (Scarlett) | TVB + Tecent | 25 điểm. cao nhất 28 điểm 3 tỷ người xem online | |
吃素的小爸我爱你 | Người cha nhỏ ăn chay. Con yêu cha | Carameo (phim chiếu online) | Trung Quốc | ||
2017 | The Twin Flower Legend | Mộc cẩn hoa tây nguyệt cẩm tú | |||
2018 | 听雪楼 | Thính Tuyết Lâu | Hoa Liên | Trung Quốc |
Năm | Tên dự án quay clip sales | Tình trạng |
---|---|---|
1999 | Chú chó thông minh | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2000 | Trương Bảo Tử | Phim không được khởi quay. Năm 2013 TVB cho quay phim này với dàn DV mới. |
2001 | Lực lượng phản ứng 3 | Không tham gia quay phim này. Năm 2001 TVB cho quay phim này với dàn DV mới. |
2003 | Quỷ mê tâm khiếu | Phim không được khởi quay. |
2004 | Phàn Lê Huê | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2005 | Thái Cực | Phim không được khởi quay. Năm 2018 TVB cho quay phim này với dàn DV mới. |
2007 | Bao la vùng trời 2 | Phim không được khởi quay. Năm 2013 TVB cho quay phim này với dàn DV mới. |
2007 | Vòng xoay cuộc đời | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2009 | Chương trình Hoạt trứ - Being | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2009 | Hình cảnh | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2010 | Vạn hoàng chi vương | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2011 | Phi hổ 1 | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2016 | Nữ nhân không biết nhõng nhẽo | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
2016 | Sứ đồ hành giả 2 | Đã tham gia quay phim và phát sóng. |
Năm | Tên Phim Tiếng Anh | Tên Phim Tiếng Việt |
---|---|---|
1993 | Flirting Scholar | Đường Bá Hổ Điểm Thu Hương |
Tom,Dick and Hairy | ||
Modern Love Story | ||
Twilight Tubes | ||
The Tiger- Legand of Canton | ||
1994 | Mary's Choice | |
Burdenn Of Proof | ||
惊心都市市之栽花劫 | Đô thị kinh hoàng. | |
She Was Married To The Mod | ||
1995 | 01:00 AM | |
1996 | Shun's Story | Câu chuyện của a Kin |
Mr Mumble | ||
1997 | Up For The Rising Sun | |
Hero | Anh Hùng Mã Vĩnh Trinh | |
The Hunted Huner | Truy sát | |
1999 | The Masked Prosecutor | Dạ Xoa |
2000 | And I Hate You So | Nam Thân Nữ Ái |
Hardcore Poisoned Eyes | ||
2013 | Good Take | |
2014 | 老公大作战 | Chồng muốn trèo cao |
2016 | The Kid From The Big Apple | Sophia Lin, Sarah's mother |
Fooling Around Jiang Hu 江湖悲劇 | Guest Starring | |
2018 | Back to the Past - Tầm tần ký | Confirmed |
2018 | Phạm tội hiện trường | Confirmed |
Thực đơn
Tuyên Huyên Danh sách phimLiên quan
Tuyên Quang Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa) Tuyên Hóa (hòa thượng) Tuyên Huyên Tuyên Quang (thành phố) Tuyên truyền viên trên mạng Tuyên truyền Tuyên bố chung Trung-AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyên Huyên http://tvbvnfc.blogspot.com/2017/07/top-10-bo-phim... http://giaitri.vnexpress.net/tin-tuc/phim/sau-man-... http://www.vnexpress.net/GL/Van-hoa/San-khau-Dien-... http://afamily.vn/cuu-hoa-dan-tvb-tuyen-huyen-lai-... http://dantri.com.vn/c23/s23-240474/tuyen-huyen-bi... http://dantri.com.vn/giai-tri/tuyen-huyen-bat-ngo-... http://nld.com.vn/van-hoa-van-nghe/tuyen-huyen-mo-... http://mediaplus.vnmedia.vn/print.asp?newsid=8032 https://www.facebook.com/Jessica-%E5%AE%A3%E8%90%B... https://www.imdb.com/name/nm0381659/